Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chester Nimitz


noun
United States admiral of the Pacific fleet during World War II who used aircraft carriers to destroy the Japanese navy (1885-1966)
Syn:
Nimitz, Chester William Nimitz, Admiral Nimitz
Instance Hypernyms:
naval officer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.